
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cophadroxil 500 | |
Tên thương mại | Cophadroxil 500 |
Hợp chất | Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 500mg |
QDDG | hộp 10 vỉ x 10 viên nang (xanh lá) |
TC | TCCS |
HD | 30 |
HANSDK | Có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-11383-10 |
DOT | 120 |
Tên Nhà SX | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng |
Địa chỉ NSX | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 04/15/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 93/QĐ-QLD |