
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Bổ tỳ Hợp chất: Nhân sâm, bạch truật, bạch linh, cam thảo, thục địa, đại táo, liên nhục, gừng tươi. |
V1482-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | 521-Yên Ninh-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái |
2 |
Artesunat Hợp chất: Artesunat 50mg |
VD-11771-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Mesliping Hợp chất: Rotundin 30mg, Cao lá sen 50mg, Cao lá vông 60mg |
VD-11789-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
4 |
An thần MP Hợp chất: Cao lá sen, cao lá vông, cao lạc tiên, cao trinh nữ |
VD-11769-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
5 |
Hacip Hợp chất: Celecoxib 200mg |
VD-11781-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Opmertab Hợp chất: Paracetamol 250mg, Cafein 10mg |
VD-11790-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
7 |
Medi-Neuro Ultra Hợp chất: Vitamin B1 250mg, Vitamin B6 250mg, Vitamin B12 1000mcg |
VD-11788-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Levical soft Hợp chất: Cao bạch quả 80 mg |
VD-11783-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Medibogan Hợp chất: Cao actiso 200 mg, Cao biển súc 150mg, Cao bìm bìm biếc 16mg |
VD-11784-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Ducpro 35 Hợp chất: Alendronat natri tương đương với 35 mg Alendronic acID |
VD-11778-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |