
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Amucopect- New Hợp chất: Terpin hydrat 120mg, codein base 5mg, guaifenesin 100mg |
VD-11723-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
IsoniazID 50mg Hợp chất: isoniazID 50mg |
VD-11728-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
3 |
Ascoaquin 100/300 Hợp chất: Artesunat 100mg, Amodiaquin 300mg |
VD-11725-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
4 |
Babytrim - New Hợp chất: sulfamethoxazol 200mg, Trimethoprim 40mg |
VD-11726-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
5 |
Melogesic Hợp chất: Meloxicam 15mg/1,5ml |
VD-11730-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Diclofenac Hợp chất: Diclofenac natri 75mg |
VD-11739-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Cefixim 200mg Hợp chất: Cefixim 200mg (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
VD-11736-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Terpin-codein Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, codein 5mg, Natri benzoat 150mg |
VD-11741-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Cephalexin 250mg Hợp chất: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-11737-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Paracetamol 500mg Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-11740-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |