
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Piroxicam MKP Hợp chất: Piroxicam 20 mg |
VD-11849-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
CimetIDine 300mg Hợp chất: CimetIDine 300mg |
VD-11839-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Aumakin 1g Hợp chất: Amo xicilin trihydrat tương đương 875 mg Amoxicilin, potassium clavulanate tương đương 125mg acID clavulanic |
VD-11836-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Paracol 10mg/ml Hợp chất: Paracetamol 10mg/ml |
VD-11848-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Vitamin C 500mg Hợp chất: AcID ascorbic 500mg |
VD-11852-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Dexamethasone 0,5mg Hợp chất: Dexamethason acetate 0,5mg |
VD-11840-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Bimoxine Hợp chất: Amoxicilin 125mg, Cloxacilin 125mg |
VD-11838-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Aumakin 312,5 Hợp chất: Amo xicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin, Clavunate potassium tương đương 62,5 mg acID clavulanic |
VD-11837-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Taginko Hợp chất: Ginkgo biloba 40mg |
VD-11850-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Ketoconazole 2% Hợp chất: Ketoconazol 2% |
VD-11843-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |