
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Neotopase-F Hợp chất: Pacreatin 175mg; Dimethicon 25mg |
VD-12795-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Cefuroxim kabi Hợp chất: Cefuroxim natri tương ứng với 750mg Cefuroxim |
VD-12787-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Lopigim 600 Hợp chất: Gemfibrozil 600mg |
VD-12770-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
AgIDexclo Hợp chất: Dexchlorpheniramine maleate 2mg |
VD-12765-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Albendazol 400 Glomed Hợp chất: Albendazol 400mg |
VD-12832-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
6 |
Tolperison 150 Glomed Hợp chất: Tolperison HCl 150 mg |
VD-12838-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
7 |
Tolperison 50 Glomed Hợp chất: Tolperison HCl 50 mg |
VD-12839-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
8 |
Glocip 500 Hợp chất: Ciprofloxacin hydroclorID monohydrat tương đương Ciprofloxacin 500mg |
VD-12833-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
9 |
Glopixin 3 M.I.U Hợp chất: Spiramycin 3 M.IU |
VD-12837-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
10 |
Glogyl Hợp chất: Spiramycin 170 mg tương đương 750.000 I.U, MetronIDazol 125 mg |
VD-12834-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |