
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cefuroxim kabi | |
Tên thương mại | Cefuroxim kabi |
Hợp chất | Cefuroxim natri tương ứng với 750mg Cefuroxim |
QDDG | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống dung môi 8ml; hộp 10 lọ thuốc tiêm bột |
TC | USP 28 |
HD | 24 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-12787-10 |
DOT | 123 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 |
Địa chỉ NSX | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
Ngày cấp | 10/25/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 339/QĐ-QLD |