Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Glogyl | |
| Tên thương mại | Glogyl |
| Hợp chất | Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 170 mg) 750.000 IU; MetronIDazol 125mg |
| QDDG | Viên nén bao phim |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
| Số đăng kí thuốc | VD-27469-17 |
| DOT | 158 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
| Địa chỉ NSX | Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |

