
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
D-contresine Hợp chất: Mephenesin 250mg |
VD-13027-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
2 |
Terphamina Hợp chất: cao vỏ chiêu liêu 40mg, cao mềm cỏ sữa lớn lá 25mg |
VD-13024-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
3 |
Cezirnate 500 mg Hợp chất: Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim |
VD-12984-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Okenxime 200 Hợp chất: Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim |
VD-12985-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Vitamin K1 10mg/ml Hợp chất: Phytomenadione 10mg |
VD-12986-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cezirnate 125mg Hợp chất: Cefuroxim acetil tương đương 125mg Cefuroxim |
VD-12983-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cefradin VCP Hợp chất: Cefradin 1g |
VD-12987-10 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
8 |
LIDocain Hợp chất: LIDocain hydroclorID 40mg/2ml |
VD-12996-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
9 |
Mifapan Hợp chất: Nefopam hydroclorID 20mg |
VD-12998-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
10 |
Ouabain Hợp chất: Ouabain 250mcg |
VD-13003-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |