
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Nadeper Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5 mg |
VD-13038-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
2 |
Cảm xuyên hương DNA Hợp chất: Bạch chỉ, Hương phụ, Cam thảo, Xuyên khung, Quế, Gừng |
V1591-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
3 |
Nafulgit Hợp chất: nhôm hydroxyd 2,5 g; Magnesi hydroxyd 0,5g |
VD-13040-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
4 |
Nalanson Kit Hợp chất: Lansoprazol pellets tương đương 30 mg Lansoplazol; Clarithromycin 250 mg; TinIDazol 500 mg |
VD-13041-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
5 |
Vinacla Hợp chất: Clarithromycin 250mg |
VD-13046-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
6 |
Sebast - 20 Hợp chất: Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột tương ứng Omeprazol 20mg |
VD-13091-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cloramphenicol Hợp chất: Cloramphenicol 250 mg |
VD-13033-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
8 |
Zolfastel 5mg Hợp chất: Flunarizin 5mg |
VD-13094-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
RanitIDin DNPharm 300 mg Hợp chất: RanitIDin 300mg |
VD-13089-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Ofxaquin 200mg Hợp chất: Ofloxacin 200mg |
VD-13085-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |