
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B1 Hợp chất: Thiamin hydroclorID 25mg |
VD-13013-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
2 |
Vitamin B1 Hợp chất: Thiamin hydroclorID 100mg/1ml |
VD-13012-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
3 |
NikethamID Hợp chất: NikethamIDe 250mg |
VD-13001-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
4 |
Strychnin sulfat Hợp chất: Strychnin sulfat 1mg/1ml |
VD-13006-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
5 |
Tăng sức Hợp chất: Sơn tra, Cao xương, mật ong, ý dĩ nhân, hoài sơn, đậu nành, gạo tẻ |
V1588-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | 521-Yên Ninh-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái |
6 |
Langga Hợp chất: Nhân sâm, trần bì, hà thủ ô, đại táo, hoàng kỳ, cam thảo, đương quy, thăng ma, táo nhân, bạch truật, sài hồ, bạch thược |
V1587-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | 521-Yên Ninh-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái |
7 |
Flosimax Hợp chất: Loratadin 5mg, Pseudoephedrin HCl 60mg |
VD-13015-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Mycomucc Hợp chất: Acetylcystein 200mg |
VD-13016-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Uniferon B9-B12 Hợp chất: Sắt II fumarat 100mg, Vitamin B12 5mcg, AcID folic 350mcg |
VD-13017-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Codulinco 500 Hợp chất: Lincomycin hydroclorID tương đương 500mg Lincomycin |
VD-13021-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |