
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Dorocardyl Hợp chất: Propranolol hydrochlorID 40mg |
VD-13125-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Hoạt huyết dưỡng não Cebraton- S Hợp chất: cao đinh lăng 150mg, cao bạch quả 5mg |
VD-13106-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
3 |
Sernal Hợp chất: RisperIDon 2mg |
VD-13165-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Zuryk Hợp chất: Allopurinol 300mg |
VD-13169-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Tazilex Hợp chất: Methimazol 5mg |
VD-13167-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Zapnex-5 Hợp chất: Olanzapin 5mg |
VD-13168-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Rolnadez Hợp chất: Tamoxiphen citrat tương đương Tamoxiphen 20mg |
VD-13164-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Nanokine 4000 IU Hợp chất: recombinant Human Erythropoietin alfa-2a 4000 IU |
VD-13161-10 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Nanokine 4000 IU Hợp chất: recombinant Human Erythropoietin alfa-2a 4000 IU |
VD-13162-10 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Ficocyte Hợp chất: filgrastim 30 MU |
VD-13155-10 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |