Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Việt hưng tiền đình phương

Hợp chất: đảng sâm, bạch truật, sài hồ, thăng ma, cam thảo, hoàng kỳ, đương qui, đại táo, trần bì, gừng

V1618-H12-10 Cơ sở Đông dược Việt Hưng 348 Bạch Đằng, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
2

Cefaclor 125 mg

Hợp chất: Cefaclor monohydrat tương đương 125 mg Cefaclor

VD-13175-10 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
3

Tùng lộc điều kinh

Hợp chất: Xuyên khung, Đương qui, Thược dược, Thục địa, Địa cốt bì, Hương phụ, Bạch truật, Mẫu đơn bì

V1614-H12-10 Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
4

Tiêu độc PV

Hợp chất: Cao tiêu độc (kim ngân hoa, thổ phục linh, mã đề) 240mg

V1613-H12-10 Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh Tổ 22 - phường Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội
5

Davilite-30

Hợp chất: Pioglitazon hydroclorID 33,07mg; tương đương Pioglitazon 30mg

VD-13163-10 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
6

Nanokine 10000 IU

Hợp chất: recombinant Human Erythropoietin alfa-2a 10000 IU

VD-13156-10 Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh
7

Dầu gió Kim Linh

Hợp chất: Menthol, eucalyptol, methyl salicylat, long não, tinh dầu lavender, dầu parafin và chlorophyll

V1599-H12-10 Công ty TNHH Đông nam dược Trường Sơn 159AB Lê Đại Hành, Phường 13, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
8

Newvent

Hợp chất: Salbutamol sulfat 2,4mg (tương đương với 2mg Salbutamol)

VD-13148-10 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
9

Franlucat 10mg

Hợp chất: Montelukast 10mg (dưới dạng Montelukast natri)

VD-13142-10 Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh
10

Puritan

Hợp chất: Tobramycin 15mg

VD-13130-10 Công ty Dược khoa 13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội