
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tamifacxim 375 Hợp chất: Cefaclor 375mg |
VD-8761-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Tamifuxim 500 Hợp chất: Cefuroxim 500mg dưới dạng Cefuroxim acetil 602mg |
VD-8764-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Cefadroxil 250mg Hợp chất: Cefadroxil 250mg |
VD-8757-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Vitamin E 400 IU Hợp chất: Vitamin E (dl-alpha-Tocoferyl acetat )400 IU |
VD-8784-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
5 |
Vitamin C 250 Hợp chất: AcID ascorbic 250mg |
VD-13183-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
6 |
Hành huyết PV Hợp chất: Cao hành huyết (đào nhân, hồng hoa, sinh địa, xích thược, xuyên khung, chỉ xác, sài hồ, cát cánh, đương quy, cam thảo) |
V1609-H12-10 | Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh | Tổ 22 - phường Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội |
7 |
Magnesi-B6 Hợp chất: Magnesi lactat dihdrat 470mg, PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-13192-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Paracetamol 500mg Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-13193-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Cephalexin 500mg Hợp chất: Cephalexin 500mg |
VD-13190-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Erythromycin Hợp chất: Erythromycin 500mg |
VD-13188-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |