
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Zecnyl 500 Hợp chất: Clarithromycin 500mg |
VD-8786-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
2 |
Tocemuc Hợp chất: Acetyl cystein 200mg |
VD-8782-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
3 |
TiphasIDol Hợp chất: Paracetamol 500mg, Adiphenin hydroclorID 25mg, Diphenhydramin hydroclorID 10mg |
VD-8770-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Cefaclor 250mg Hợp chất: Cefaclor 250mg |
VD-8756-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
Tamifuxim 250 Hợp chất: Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim acetil 301mg |
VD-8763-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
6 |
Tiphacebro Hợp chất: Cephalexin 500mg, Bromhexin HCl 8mg |
VD-8767-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
7 |
Tipharel Hợp chất: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg |
VD-8769-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Tillerfort Hợp chất: Pseudoephedrin HCl 15mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-8765-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
Kim tiền thảo Hợp chất: Cao kim tiền thảo (Desmodium styracifolium) 120mg |
V1244-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Meloxicam 7,5mg Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-8758-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |