1 |
Cotilam
Hợp chất: Diclofenac diethylamin 232 mg tương đương 200 mg natri diclofenac
|
VD-9251-09 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Eyelight
Hợp chất: Tetrahydrozoline hydroclorIDe 5 mg
|
VD-9256-09 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Teginol 50
Hợp chất: Atenolol 50 mg
|
VD-9275-09 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Eyelight vita yellow
Hợp chất: Riboflavin 5' natri phosphat (tương đương 0,2mg Vitamin B2), vitamin B1; PP
|
VD-9260-09 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Viên bổ não
Hợp chất: Cao bạch quả, magnesi oxyd, vitamin B1, B2, B6, PP
|
VD-9278-09 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Cephalexin 250
Hợp chất: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
|
VD-9246-09 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Clavutin 250
Hợp chất: Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin; Potassium clavulanate & silicon dioxIDe tương đương 31,25 mg acID clavulanic
|
VD-9249-09 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Davita Bone Sugar Free
Hợp chất: Calci carbonat 1500 mg (tương đương 600mg ion Calci), Vitamin D3 400 IU
|
VD-9253-09 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Vixolis
Hợp chất: Cao Huyền sâm, Hoàng cầm, Bạch chỉ, Độc hoạt: 175 mg, Cao Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Phòng phong, Bạch truật: 150 mg
|
VD-9239-09 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Renacin
Hợp chất: Cao khô của Dâm dương hoắc, Nhục thung dung, Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ: 200 mg, cao khô của Kỷ tử, Phá cố chỉ, Phục linh: 125 mg
|
VD-9238-09 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |