
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Effer-paralmax 150 Hợp chất: Paracetamol 150mg |
VD-9348-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Cefuroxim 750mg Hợp chất: Cefuroxim natri tương ứng với 750mg Cefuroxim |
VD-9336-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Pilifase 15 Hợp chất: Pioglitazone 15 mg dưới dạng Pioglitazone hydroclorID 16,5 mg |
VD-9328-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
4 |
Mecam 15 Hợp chất: Meloxicam 15mg |
VD-9324-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
5 |
Anginkgo Hợp chất: Cao Ginkgo biloba 40mg |
VD-9312-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Agifivit Hợp chất: Sắt (II) fumarat 200mg, acID folic 1mg |
VD-9304-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Agilecox 100 Hợp chất: Celecoxib 100mg |
VD-9305-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Autifan Hợp chất: Paracetamol 500 mg, Codein phosphat hemihydrat 8 mg |
VD-9296-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
TinIDazol NDP Hợp chất: TinIDazol 500mg |
VD-9294-09 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
10 |
Sâm kỳ bá bổ tinh Hợp chất: Đảng sâm, Hoàng kỳ, Liên nhục, Bạch truật, Trần bì, Lúa mạch, Sử quân tử |
V1313-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |