
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tofluxine Hợp chất: Dextromethorphan HBr 5mg, Terpin hydrat 100mg |
VD-9235-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
2 |
Tofluxine Hợp chất: Dextromethorphan HBr 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-9236-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
3 |
Tofluxine Hợp chất: Dextromethorphan HBr 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-9237-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
4 |
Amtexvalcin 1,5 M.IU Hợp chất: Spiramycin 1,5 M.IU |
VD-9231-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai.. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Amtexvalcin 3 M.IU Hợp chất: Spiramycin 3 M.IU |
VD-9232-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai.. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
Podofen Hợp chất: Paracetamol 650 mg, Ibuprofen 200 mg |
VD-9233-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai.. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Terpin codein Hợp chất: Codein base 3,9 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-9234-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai.. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Điều kinh hoàn Hợp chất: ích mẫu, ngải cứu, hương phụ, sinh địa, hà thủ ô đỏ |
V1312-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Galaxca Hợp chất: Diacerein 50mg |
VD-9223-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
10 |
Naphadocin Hợp chất: Doxycyclin hydroclorID tương đương Doxycyclin 100mg |
VD-9227-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |