 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Supertrim Hợp chất: Trimethoprim 80 mg, sulfamethoxazol 400 mg | VD-6725-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang | 
| 2 | Magaltab Hợp chất: Nhôm hydroxyd 400 mg, Magnesi hydroxyd 400 mg | VD-6724-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang | 
| 3 | Tobsill fort Hợp chất: Dextromethorphan HBr 15 mg, Terpin hydrat 100 mg | VD-6710-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 4 | Tobsill fort Hợp chất: Dextromethorphan HBr 15 mg, Terpin hydrat 100 mg | VD-6711-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 5 | Tobsill Fort Hợp chất: Dextromethorphan HBr 15 mg, Terpin hydrat 100 mg | VD-6708-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 6 | Spaswell - 80 mg Hợp chất: Phloroglucinol dihydrat | VD-6707-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 7 | Cảm ho Q5 Hợp chất: Hạnh nhân, Tô diệp, Bách bộ, Cát cánh, Bạc hà, Bạch chỉ, Xuyên khung, Tiền hồ, Tử uyển, Gừng khô | V1084-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh | 
| 8 | Mifanicol 0,4% Hợp chất: Cloramphenicol 40mg | VD-6701-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau | 
| 9 | Donerkol Hợp chất: Diphenhydramin HCl 10mg | VD-6696-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau | 
| 10 | Pemecar Hợp chất: Cao Cardus marianus, B1, B2, B6 | VD-6767-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) | 

