Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
C. Ales Hợp chất: Tadalafil 20mg |
VD-6740-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 2 |
Pedoril Hợp chất: Perindopril tertbutylamin 4mg |
VD-6742-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 3 |
Risedronat 5 Hợp chất: Risedronat natri 5mg |
VD-6744-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 4 |
Risedronat 35 Hợp chất: Risedronat natri 35mg |
VD-6743-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 5 |
Terpin Codein 10 Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg |
VD-6745-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 6 |
TinIDazol Hợp chất: TinIDazol 500mg |
VD-6747-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 7 |
Genibone Hợp chất: Genistein 15mg, Calci carbonat 250mg |
VD-6741-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 8 |
Fedip Hợp chất: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
VD-6733-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 9 |
Cadibacillus Hợp chất: Lactobacillus acIDophilus 75mg |
VD-6729-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 10 |
BimelID Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-6728-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |

