 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Robome Hợp chất: Omeprazol 20mg | VD-6738-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2 | CadipeptID Hợp chất: SeratiopeptIDase 10mg | VD-6731-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 3 | Robfixim Hợp chất: Cefixim 100mg | VD-6737-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 4 | Cetmol Hợp chất: Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg | VD-6732-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 5 | Glucosamin Hợp chất: Glucosamin 500mg | VD-6734-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 6 | Tabvudin Hợp chất: Lamivudin 100mg | VD-6739-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 7 | Alphachymotrysin Hợp chất: Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | VD-6727-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 8 | Robcetirizin Hợp chất: Cetirizin dihydrochlorID 10mg | VD-6736-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 
| 9 | Charcoal Hợp chất: Than hoạt | VD-6717-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang | 
| 10 | Cinatrol Hợp chất: Natri hydrocarbonat 210 mg, AcID citric 178 mg | VD-6720-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang | 

