
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cao xoa Comazil Hợp chất: Menthol, Methyl salicylat, Eucalyptol, Long não, TD. Bạc hà, TD. Quế |
V768-H12-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Fluconazol 150 mg Hợp chất: Fluconazol |
VD-4410-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Actadol 500 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. LTD) Hợp chất: Paracetamol |
VD-4395-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
4 |
Medofalexin 250 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. LTD) Hợp chất: Cefalexin monohydrat |
VD-4403-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
5 |
Drofaxin 250 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. LTD) Hợp chất: Cefadroxil monohydrat |
VD-4401-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
6 |
Berberin clorID Hợp chất: Berberin clorID |
VD-4427-07 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
7 |
Supevastin 10mg Hợp chất: Simvastatin |
VD-4357-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
8 |
Vitamin C 1g/5ml Hợp chất: AcID ascorbic |
VD-4394-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |
9 |
Cefaclor 250 mg Hợp chất: Cefaclor monohydrat |
VD-4386-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Travinat 250mg Hợp chất: Cefuroxim axetil |
VD-4376-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |