
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Barivir 400 mg Hợp chất: Ribavirin |
VD-4429-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Dozeni 50 mg Hợp chất: Diacerhein |
VD-4438-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Dodapril 2 mg Hợp chất: LoperamID hydroclorID |
VD-4433-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Disolvan Hợp chất: Bromhexin hydroclorID 8mg/ viên |
VD-4426-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Amoxicillin 500mg Hợp chất: Amoxicilin 500mg/ viên |
VD-4425-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Ho Bạc hà Hợp chất: Menthol, Tinh dầu bạc hà |
V773-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
7 |
Cao ích mẫu TB Hợp chất: ích mẫu, hương phụ chế, ngải cứu |
V772-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
8 |
Hoạt huyết kiện não Hợp chất: Cao đặc đinh lăng, cao khô lá bạch quả |
V774-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
9 |
Symygood Hợp chất: Arginin tIDiacicar 200mg/ viên |
VD-4423-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Erythromycin - 250mg Hợp chất: Erythromycin |
VD-4419-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |