
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Robinul 20 Hợp chất: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
VD-26446-17 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
2 |
Fisiodar Hợp chất: Fludarabin phosphat 10mg |
VD-26442-17 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
3 |
Dospirin Seltzer Hợp chất: Aspirin 500mg |
VD-26441-17 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
4 |
Dilonas Hợp chất: Anastrozole 1mg |
VD-26440-17 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
5 |
Decapinol Hợp chất: Capecitabin 500mg |
VD-26439-17 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
6 |
Alenocal Hợp chất: AcID Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) (tương đương 2800 IU) 70mcg |
VD-26438-17 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
7 |
Thiamazol 5 mg Hợp chất: Thiamazol 5mg |
VD-26437-17 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | CN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam |
8 |
α - Kiisin Hợp chất: Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP |
VD-26436-17 | Công ty cổ phần Pymepharco ( | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
9 |
Tirastam 500mg Hợp chất: Levetiracetam 500mg |
VD-26435-17 | Công ty cổ phần Pymepharco ( | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
10 |
Sticolic 500mg Hợp chất: Mỗi 2ml dung dịch chứa: Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg |
VD-26434-17 | Công ty cổ phần Pymepharco ( | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |