
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Newvent Hợp chất: Salbutamol 2 mg |
VD-26484-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
2 |
MeyervasID Hợp chất: Valsartan 80mg; HydroclorothiazID 12,5mg |
VD-26482-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
3 |
Meyervas 80 Hợp chất: Valsartan 80 mg |
VD-26481-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
4 |
Meyervas 160 Hợp chất: Valsartan 160 mg |
VD-26480-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
5 |
Meyercarmol 750 Hợp chất: Methocarbamol 750 mg |
VD-26479-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
6 |
Meyercarmol 500 Hợp chất: Methocarbamol 500 mg |
VD-26478-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
7 |
Bexis 7.5 Hợp chất: Meloxicam 7,5 mg |
VD-26476-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
8 |
Celecoxib 200 Meyer Hợp chất: Celecoxib 200 mg |
VD-26477-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
9 |
BecorilID Hợp chất: Roxithromycin 150mg |
VD-26475-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
10 |
AM Itori 60 Hợp chất: Etoricoxib 60 mg |
VD-26474-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |