
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Dimenhydrinat 50mg Hợp chất: Dimenhydrinat 50 mg |
VD-26453-17 | Công ty cổ phần Traphaco | Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Viên nang bát vị Hợp chất: Cao khô hỗn hợp 280 mg (tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Bạch linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế nhục 36,7mg; Phụ tử chế 16,7mg); Bột mịn Hoài sơn 56mg; Bột mịn Sơn thù 56mg; Bột mịn Mẫu đơn bì 56mg; Bột mịn Phụ tử chế 33,3mg; Bột mịn quế nhục 13,3mg |
VD-26452-17 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam |
3 |
Thuốc bổ cổ truyền Hợp chất: Mỗi thang 450mg chứa: Độc hoạt 36g; Quế nhục 24g; Phòng phong 24g; Đương quy 24g; Xuyên khung 24g; Tần giao 24g; Bạch thược 24g; Tang ký sinh 24g; Thục địa 24g; Đỗ trọng 24g; Đảng sâm 24g; Ngưu tất 24g; Bạch linh 24g; Cam thảo 24g; Bạch truật 24g; Bạch chỉ 20g; Câu kỷ tử 10g; Cẩu tích 24g; Ngũ gia bì chân chim 24g |
VD-26451-17 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam |
4 |
Pogemat Hợp chất: Nhân sâm 53,6mg; Đại táo 107,2mg; Quế nhục 53,6mg; Hồ đào nhân 80,4mg; Hải mã 80,4mg; Lục phàn 2,7mg |
VD-26450-17 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam |
5 |
Donaklyn Hợp chất: Acetaminophen 500mg; Ibuprofen 200mg |
VD-26449-17 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Dofopam Hợp chất: Alverin citrat 40 mg |
VD-26448-17 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Dotinoin Hợp chất: Methylprednisolon 16 mg |
VD-26447-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Robinul 10 Hợp chất: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
VD-26445-17 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
9 |
Restoril 5 Hợp chất: Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg |
VD-26444-17 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
10 |
Restoril 10 Hợp chất: Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg |
VD-26443-17 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |