
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Marixime-60 Hợp chất: Etoricoxib |
VN-12105-11 | ||
2 |
Axogrel Hợp chất: ClopIDogrel bisulfate |
VN-11690-11 | Axon Drugs Private Ltd. | India |
3 |
Clessol Hợp chất: Pantoprazole sodium sesquihydrate |
VN-12100-11 | ||
4 |
Pantosan Hợp chất: Pantoprazole sodium sesquihydrate |
VN-12108-11 | ||
5 |
Dextose Hợp chất: Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70 |
VN-12007-11 | ||
6 |
Polkab eye Drops Hợp chất: PovIDone |
VN-12004-11 | ||
7 |
Hạ bảo Hợp chất: Bạch chỉ, phục thần, đại phúc bì, thương truật, trần bì, hậu phác, bán hạ, chiết xuất cam thảo, dầu quảng hoắc hương... |
VN-12028-11 | ||
8 |
Fotasafe Hợp chất: Ceftizoxime natri |
VN-11840-11 | ||
9 |
Etrocap-90 Hợp chất: Etoricoxib |
VN-12103-11 | ||
10 |
Emzinc tablets Hợp chất: Kẽm Acetat |
VN-11864-11 |