
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Humira Hợp chất: Adalimumab |
VN-11670-11 | Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. | Germany |
2 |
Dilatrend (Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. , Thuỵ sỹ) Hợp chất: Carvedilol |
VN-11871-11 | Roche S.p.A | Italy |
3 |
Dokiran Cap Hợp chất: Fluconazole |
VN-11902-11 | ||
4 |
Ospex Hợp chất: Microcrystalline Hydroxyapatitie |
VN-12040-11 | ||
5 |
Rosuzen 20 Hợp chất: Rosuvastatin calcium |
VN-11948-11 | LLoyd Laboratories INC. | Philippines |
6 |
Goodfera Injection Hợp chất: Cefoperazone Sodium |
VN-11698-11 | Union Korea Pharm. Co., Ltd. | Korea |
7 |
YutIDcef Injection 1g Hợp chất: Cefradine |
VN-11699-11 | ||
8 |
Dilatrend (Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. , Thuỵ sỹ) Hợp chất: Carvedilol |
VN-11872-11 | Roche S.p.A | Italy |
9 |
Rabemac 20 Hợp chất: Rabeprazole Sodium |
VN-12111-11 | ||
10 |
Marixime-120 Hợp chất: Etoricoxib |
VN-12104-11 |