
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Axcel TrIDine Syrup Hợp chất: TriprolIDine hydrochlorIDe, Pseudoephedrine hydrochlorIDe |
VN-11756-11 | Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. | Malaysia |
2 |
Vetocin Tablets Hợp chất: Paracetamol |
VN-11812-11 | ||
3 |
Infusamin S5 Hợp chất: Hỗn hợp các AminoacID |
VN-12051-11 | ||
4 |
Prostodin Hợp chất: Carboprost tromethamine |
VN-11684-11 | ||
5 |
Cerviprime Hợp chất: Dinoprostone |
VN-11683-11 | ||
6 |
Pluc Sachet Hợp chất: Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; AcID ascorbic |
VN-11687-11 | ||
7 |
P-Mol Hợp chất: Paracetamol |
VN-11802-11 | ||
8 |
Amiplex Tablet Hợp chất: Casein hydrolysate |
VN-11986-11 | ||
9 |
Thuốc nhỏ mắt và tai NPH Hợp chất: Neomycin sulphate, Polymyxin B sulphate, Hydrocortisone |
VN-11688-11 | Reman Drug Laboratories Ltd. | Bangladesh |
10 |
Cefudex-250 Hợp chất: Cefuroxim Axetil |
VN-11834-11 | Altomega Drugs Pvt. Ltd | India |