
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Septomux 200 Hợp chất: Cefpodoxime proxetil |
VN-12364-11 | Swiss Pharma PVT.LTD. | India |
2 |
Ronotix Hợp chất: Tobramycin, Dexamethason |
VN-12485-11 | ||
3 |
Neralfos Tablet Hợp chất: Casein hydrolysate |
VN-12210-11 | ||
4 |
Vistcornin Hợp chất: Natri Hyaluronate |
VN-12618-11 | ||
5 |
Lydocef Hợp chất: Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
VN-12700-11 | ||
6 |
Newbumedil inj Hợp chất: Buflomedil hydrochlorIDe |
VN-12477-11 | ||
7 |
Ceftriaci Hợp chất: Ceftriaxon Natri |
VN-12143-11 | ||
8 |
SipIDrole Hợp chất: Methylprednisolone sodium succinate |
VN-12696-11 | ||
9 |
Bito-cort Hợp chất: Triamcinolone acetonID |
VN-12693-11 | ||
10 |
InsulIDd N Hợp chất: Insulin human |
VN-12286-11 | M.J. Biopharm Pvt., Ltd | India |