
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Dymazol 100 Hợp chất: Celecoxib |
VN-12769-11 | ||
2 |
Glusogem Hợp chất: Glucosamin sulphate kali clorID |
VN-12775-11 | ||
3 |
Kunrolac Hợp chất: Ketorolac tromethamine |
VN-12777-11 | ||
4 |
Somelux 40 Hợp chất: Esomeprazole magnesium dihydrate |
VN-12788-11 | ||
5 |
ButIDec Hợp chất: Sodium hyaluronate |
VN-12484-11 | ||
6 |
Barole 20 Hợp chất: Natri Rabeprazole |
VN-12574-11 | ||
7 |
Celxobest Hợp chất: Ceftriaxone sodium |
VN-12536-11 | ||
8 |
Orinase Tablet 4mg Hợp chất: GlimepirIDe |
VN-12396-11 | ||
9 |
Orinase-Met 1.0 Hợp chất: GlimepirIDe; Metformine HydrochlorIDe |
VN-12397-11 | ||
10 |
Orinase Tablet 2mg Hợp chất: GlimepirIDe |
VN-12394-11 |