
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Lykapanzol Injection 40mg Hợp chất: Pantoprazol Natri Sesquihydrate |
VN-12161-11 | ||
2 |
Lexvotene-S Solution Hợp chất: Levocetirizine hydrochlorIDe |
VN-12206-11 | ||
3 |
Supradyn Hợp chất: Hỗn hợp các Vitamin và khoáng chất |
VN-12181-11 | PT Bayer Indonesia Tbk | Indonesia |
4 |
Danolon Hợp chất: Citicoline |
VN-12760-11 | Bharat Parenterals Ltd. | India |
5 |
Bausch & Lomb Moisture Eyes Hợp chất: Glycerin; Propylen Glycol |
VN-12501-11 | Bausch & Lomb Incorporated | USA |
6 |
Creon 10000 Hợp chất: 150mg Pancreatin tương đương Amylase 8000Ph.Eur.U; lipase 10000 Ph.Eur.U; Protease 600 Ph.Eur.U |
VN-12655-11 | ||
7 |
Activline Calcium Hợp chất: Calcium carbonate |
VN-12266-11 | ||
8 |
Anzatax 150mg/25ml Hợp chất: Paclitaxel |
VN-12309-11 | ||
9 |
Afeclor 2g injection Hợp chất: Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium |
VN-12429-11 | Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
10 |
Jufax inj 350 Hợp chất: Iohexol |
VN-12482-11 | Daihan Pharm. Co., Ltd. | Korea |