
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Fortam Inj 1g Hợp chất: CeftazIDime pentahydrate |
VN-13313-11 | Young Il Pharm Co., Ltd. | Korea |
2 |
Cenkizac Injection Hợp chất: Cefotaxime Sodium |
VN-13328-11 | ||
3 |
Iressa (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pty. Ltd. - Australia) Hợp chất: Gefitinib |
VN-12853-11 | AstraZeneca UK Ltd. | UK |
4 |
Glucose Lavoisier 30% Hợp chất: Glucose monohydrate |
VN-13403-11 | Laboratoires Chaix & Du Marais | France |
5 |
Sizodon 1 Hợp chất: RisperIDone |
VN-13390-11 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | India |
6 |
Ibatap Hợp chất: Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP |
VN-12918-11 | Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. | China |
7 |
Inphokin Injection Hợp chất: Cephradine dihydrate |
VN-13332-11 | ||
8 |
ReclIDe Hợp chất: GliclazIDe |
VN-13119-11 | Dr. Reddys Laboratories Ltd. | India |
9 |
Choongwae Prepenem Hợp chất: Imipenem, Cilastatin |
VN-13097-11 | ||
10 |
Suprapime Hợp chất: Cefepime |
VN-12834-11 |