
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Markime 100 Hợp chất: Cefpodoxime proxetil |
VN-13260-11 | ||
2 |
Superfix Hợp chất: Cefixim trihydrat |
VN-12971-11 | ||
3 |
Suhanir Hợp chất: Sodium Alendronate |
VN-13453-11 | ||
4 |
Somelux 20 Hợp chất: Esomeprazole magnesium dihydrate |
VN-13450-11 | ||
5 |
Selbako 100 Hợp chất: Cefpodoxim proxetil |
VN-13009-11 | ||
6 |
Helotec Hợp chất: L-Ornithine -L-aspartate |
VN-12901-11 | Union Korea Pharm. Co., Ltd. | Korea |
7 |
Jincyte Hợp chất: Filgrastim |
VN-12940-11 | ||
8 |
Paingon Hợp chất: Glucosamin Sulphate potassium chlorIDe |
VN-13448-11 | ||
9 |
Buvac Heavy Hợp chất: Bupivacain hydrochlorID |
VN-13100-11 | Claris Lifesciences Limited | India |
10 |
Amigold 10% Hợp chất: Hỗn hợp acID amin |
VN-13095-11 |