
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefcare 125 sachet Hợp chất: Cefaclor monohydrate |
VN-12840-11 | ||
2 |
Gored Tablet Hợp chất: Eperisone hydrochlorIDe |
VN-13288-11 | ||
3 |
Eporon Eye drops Hợp chất: Fluorometholone |
VN-13329-11 | ||
4 |
Unigance Hợp chất: L-Ornithine -L-aspartate |
VN-12902-11 | Union Korea Pharm. Co., Ltd. | Korea |
5 |
Sizodon 2 Hợp chất: RisperIDone |
VN-13391-11 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | India |
6 |
Wonxime Hợp chất: Cefotaxim Natri |
VN-13304-11 | Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
7 |
Glucose Lavoisier 30% Hợp chất: Glucose monohydrate |
VN-13402-11 | Laboratoires Chaix & Du Marais | France |
8 |
Vitamin C Injection Hợp chất: AcID ascorbic |
VN-13431-11 | Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd | China |
9 |
Carlozik-500 Hợp chất: Azithromycin dihydrate |
VN-13394-11 | ||
10 |
Nariz 5 Hợp chất: Flunarizine DihydrochlorIDe |
VN-13395-11 |