
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Olme-40 Hợp chất: Olmesartan medoxomil |
VN-13159-11 | ||
2 |
Cyclindox Hợp chất: Doxycycline hyclate |
VN-13265-11 | Medochemie Ltd. | Cyprus |
3 |
Gliatilin Hợp chất: Choline Alfoscerate |
VN-13244-11 | ||
4 |
Axcel FusIDic AcID Ointment Hợp chất: Sodium fusIDate |
VN-12967-11 | Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. | Malaysia |
5 |
Cerindi 50mg capsule Hợp chất: Diacerein |
VN-12949-11 | ||
6 |
Sertil 25 Hợp chất: Sertraline hydrochlorIDe |
VN-12912-11 | ||
7 |
Sertil 50 Hợp chất: Sertraline hydrochlorIDe |
VN-12913-11 | ||
8 |
ButymID inj Hợp chất: Buflomedil HCl |
VN-13324-11 | ||
9 |
Kemodyn 1000 Hợp chất: Citicoline |
VN-13014-11 | ||
10 |
Ginoderm Gel 0,06% Hợp chất: Estradiol |
VN-13236-11 |