1 |
Thấp khớp hoàn P/H
Hợp chất: Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1 g Tần giao) 0,1g; Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng) 0,1g; Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất) 0,15g; Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt) 0,12g; Bột phòng phong 0,5g; Bột Xuyên khung 0,5g; Bột Tục đoạn 0,5g; Bột Hoàng kỳ 0,5g; Bột Bạch thược 0,5g; Bột Đương quy 0,5g; Bột Phục linh 0,4g; Bột Cam thảo 0,4g; Bột Thiên niên kiện 0,4g
|
VD-25448-16 |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Thanh huyết tiêu độc P/H
Hợp chất: Cao đặc Hoàng liên (tương ứng 300mg Hoàng liên) 36mg; Cao đặc Hoàng bá (tương ứng 300mg Hoàng bá) 30mg; Cao đặc Hoàng cầm (tương ứng 300mg Hoàng cầm) 30mg; Cao đặc Bồ bồ tương ứng 400mg Bồ bồ) 50mg; Cao đặc Kim ngân hoa (tương ứng 400mg Kim ngân hoa) 40mg; Cao đặc Chi tử (tương ứng 100mg Chi tử) 10mg
|
VD-25447-16 |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Thang đại bổ
Hợp chất: Mỗi gói 850g chứa: Cam thảo 20g; Bạch thược 20g; Bạch truật 15g; Đỗ trọng 15g; Câu kỷ tử 20g; Đại táo 50g; Liên nhục 20g; Hoàng kỳ 30g; Kê huyết đằng 30g; Tục đoạn 20g, Ý dĩ 10g; Ngưu tất 40g; Cẩu tích 120g; Thổ phục linh 60g; Ngũ gia bì 30g; Trần bì 10g; Thiên niên kiện 10g; Nhân sâm 10g; Ba kích 20g; Cốt toái bổ 30g; Hà thủ ô đỏ 20g; Hoài sơn 30g; Đương quy 25g; Thục địa 100g; Bạch linh 20g; Xuyên khung 15g; Cát sâm 60g
|
VD-25446-16 |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Ngũ canh tả P/H
Hợp chất: Mỗi viên chứa: Cao dược liệu 20mg (tương đương với: Thục địa 33mg; Sơn thù 13mg; Phụ tử chế 4mg; Trạch tả 12mg; Bổ cốt chỉ 12mg; Ngũ vị tử 6mg; Thỏ ty tử 13mg); Bột Thục địa 33mg; Bột Hoài sơn 65mg; Bột Bạch linh 48mg; Bột Nhục quế4mg
|
VD-25445-16 |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Bát tiên trường thọ P/H
Hợp chất: Bột Hoài sơn 60mg; Bột Bạch linh 40mg; Bột Thục địa 50mg; Cao đặc dược liệu 100mg (tương đương với: Thục địa 270mg; Câu kỷ tử 43mg; Ngũ vị tử 34mg; Sơn thù 69mg; Mẫu đơn bì 52mg; Trạch tả 52mg; Mạch môn 69mg)
|
VD-25443-16 |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Hương Sa P/H
Hợp chất: Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 40mg; Bột Mộc hương 30mg; Bột Sa nhân 30mg; Bột Bán hạ 25mg; Bột Bạch linh 25mg; Bọt Cam thảo 25mg; Bột Trần bì 25mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương với 133mg dược liệu) 40mg
|
VD-25444-16 |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Fortec
Hợp chất: L-Ornithin - L-Aspartat 150mg
|
VD-25442-16 |
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'I |
Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Repamax daytime
Hợp chất: Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorID) 10 mg; Loratadin 5 mg
|
VD-25440-16 |
Công ty Roussel Việt Nam |
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany)
Hợp chất: Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 27,5mg;
|
VD-25441-16 |
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam |
10 |
Lipisel 10
Hợp chất: Simvastatin 10 mg
|
VD-25439-16 |
Công ty Roussel Việt Nam |
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |