
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefosule Hợp chất: Cefoperazone natri, Sulbactam natri |
VN-12893-11 | ||
2 |
Taviha injection Hợp chất: CeftazIDime |
VN-13434-11 | Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
3 |
Glucophage Hợp chất: Metformin hydrochlorIDe |
VN-13272-11 | Merck Sante s.a.s | France |
4 |
Fapozone Injection Hợp chất: Cefoperazone Sodium |
VN-13330-11 | ||
5 |
Eprex 10 000 Hợp chất: Epoetin Alfa |
VN-13191-11 | Cilag AG | Switzerland |
6 |
Nepotel-100 Hợp chất: Cefpodoxim proxetil |
VN-12954-11 | ||
7 |
Viên nén Hychodin 2,5mg Hợp chất: Metformin HCl, GlibenclamIDe |
VN-13139-11 | ||
8 |
Biseko Hợp chất: Albumin, Immunoglobulin G, Immunoglobulin A, Immunoglobulin M |
VN-13034-11 | Biotest Pharma GmbH | Germany |
9 |
Biometfor 850 Hợp chất: Metformin HCl |
VN-13049-11 | Biopharma Laboratories Ltd | Bangladesh |
10 |
Bio-cerin capsules Hợp chất: Diacerein |
VN-12887-11 |