
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cetzin 50 Hợp chất: Sertraline HCl |
VN-13061-11 | Swiss Pharma PVT.LTD. | India |
2 |
Symbicort Turbuhaler Hợp chất: BudesonIDe ; Formoterol fumarat dihydrate |
VN-12852-11 | AstraZeneca AB | Sweden |
3 |
Ginepriston Hợp chất: Mifepriston |
VN-12924-11 | ||
4 |
P-Myclox Hợp chất: Cefotaxim Natri |
VN-13072-11 | ||
5 |
Grabulcure Hợp chất: Fluconazol |
VN-13051-11 | ||
6 |
Panlife Hợp chất: Pantoprazole sodium sesquihydrate |
VN-12863-11 | ||
7 |
Lanlife - 30 Hợp chất: Lansoprazole |
VN-12861-11 | ||
8 |
Barole injection 20mg Hợp chất: Rabeprazole natri |
VN-13268-11 | ||
9 |
Imtinix Hợp chất: Ceftriaxon Natri USP |
VN-13071-11 | ||
10 |
Beezan capsule Hợp chất: Flunarizin dihydroclorID |
VN-13207-11 | Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |