
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Macriate 20 Hợp chất: Rabeprazol natri |
VN-13251-11 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | India |
2 |
Rotifom Hợp chất: Levofloxacin |
VN-13146-11 | Myung-In Pharm. Co., Ltd. | Korea |
3 |
Cefiget Tablet 200mg Hợp chất: Cefixime |
VN-13129-11 | ||
4 |
TepromIDe Hợp chất: Citicolin |
VN-12891-11 | Medica Korea Co., Ltd. | Korea |
5 |
Nestromycin-250 Hợp chất: Erythromycin stearate |
VN-13027-11 | ||
6 |
Mirazole Hợp chất: Lansoprazole |
VN-12871-11 | ||
7 |
Silysan Hợp chất: Ceftriaxone Sodium, Sulbactam sodium |
VN-12835-11 | Prayash Heath Care PVT. Ltd | India |
8 |
Nutrisol-S (5%) Hợp chất: Hỗn hợp acID amin |
VN-13135-11 | ||
9 |
Izolmarksans Hợp chất: Itraconazole (dưới dạng pellet 22%) |
VN-13257-11 | ||
10 |
Monan-MJ 500mg Hợp chất: Meropenem |
VN-12925-11 | M.J. Biopharm Pvt., Ltd | India |