
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Axozine Hợp chất: Cetirizine HydrochlorIDe |
VN-15361-12 | Đợt 78 | Axon Drugs Private Ltd. |
2 |
Flojocin Hợp chất: Ofloxacin |
VN-15317-12 | Đợt 78 | Chethana Pharmaceuticals |
3 |
Cipolon Hợp chất: Ciprofloxacin HydrochlorIDe |
VN-15316-12 | Đợt 78 | Chethana Pharmaceuticals |
4 |
Tobdrops-D Hợp chất: Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate |
VN-15319-12 | Đợt 78 | Chethana Pharmaceuticals |
5 |
Gentadex Hợp chất: Gentamycin Sulfate; Dexamethasone natri phosphate |
VN-15318-12 | Đợt 78 | Chethana Pharmaceuticals |
6 |
Glimerin-2 Hợp chất: GlimepirID |
VN-15311-12 | Đợt 78 | Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd. |
7 |
Miganil 5 Hợp chất: Flunarizine DihydrochlorIDe |
VN-15313-12 | Đợt 78 | Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd. |
8 |
Albet 400 Hợp chất: Albendazole |
VN-15305-12 | Đợt 78 | Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd. |
9 |
Doxef 100 Hợp chất: cefpodoxime |
VN-15308-12 | Đợt 78 | Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd. |
10 |
Pyomsec 20 Hợp chất: Omeprazole |
VN-15315-12 | Đợt 78 | Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd. |