
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Gentadex | |
Tên thương mại | Gentadex |
Hợp chất | Gentamycin Sulfate; Dexamethasone natri phosphate |
QDDG | Hộp 1 lọ 5ml |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-15318-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 78 |
Địa chỉ NSX | Chethana Pharmaceuticals |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |