Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Meyerflam

Hợp chất: Diclofenac kali 25 mg

VD-18500-13 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam
2

Drotacolic

Hợp chất: Drotaverin hydroclorID 40 mg

VD-18499-13 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam
3

Clomistal

Hợp chất: Loratadin 5 mg; Pseudoephedrin HCl 30 mg

VD-18498-13 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam
4

Befatropyl

Hợp chất: Piracetam 800mg

VD-18495-13 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam
5

Becotrime

Hợp chất: Trimebutine maleat 100 mg

VD-18494-13 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam
6

Becopanthyl

Hợp chất: Fenofibrat. 160 mg

VD-18493-13 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam
7

Meloxicam 7,5 mg

Hợp chất: Meloxicam 7,5mg

VD-18491-13 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
8

Oresol

Hợp chất: Glucosamin sulfat natri clorID tương đương Glucosamin 520mg; Natri citrat 580mg; Kali clorID 300mg; Glucose khan 2700mg

VD-18492-13 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
9

Betamineo

Hợp chất: Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg

VD-18497-13 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam
10

Betahistin Meyer 16

Hợp chất: Betahistin dihydrochlorIDe 16 mg

VD-18496-13 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam