
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Mibetel Hợp chất: Telmisartan 40 mg |
VD-18540-13 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Mibeonate Hợp chất: Betamethason dipropionat 0,064 % |
VD-18539-13 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Pracetam 1200 Hợp chất: Piracetam 1200 mg |
VD-18537-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
4 |
Irbesartan Stada 150 mg Hợp chất: Irbesartan 150 mg |
VD-18532-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
5 |
Doxycyclin Stada 100 mg Tabs Hợp chất: Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100 mg |
VD-18531-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
6 |
Pracetam 800 Hợp chất: Piracetam 800mg |
VD-18538-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Pracetam 1200 Hợp chất: Piracetam 1200 mg |
VD-18536-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Pantostad 40 Hợp chất: Pantoprazol (dạng natri sesquihydrat) 40 mg |
VD-18535-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Pantostad 20 Hợp chất: Pantoprazol (dạng natri sesquihydrat) 20 mg |
VD-18534-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Irbesartan Stada 300 mg Hợp chất: Irbesartan 300 mg |
VD-18533-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |