
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
VIDigal Hợp chất: Acitretin 25mg |
VD-18518-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Tesrax Hợp chất: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
VD-18517-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Return-90 Hợp chất: Etoricoxib 90mg |
VD-18515-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
4 |
Tenofovir Hợp chất: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
VD-18516-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Peruzi-6,25 Hợp chất: Carvedilol 6,25mg |
VD-18514-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Lordivas 5 mg Hợp chất: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg |
VD-18529-13 | Công ty TNHH Ha san-Dermapharm | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Wedes Hợp chất: Azathioprin 50mg |
VD-18520-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Kozeral Hợp chất: Ketorolac tromethamin 10mg |
VD-18511-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Vomitamine Hợp chất: Diphenynhydramin diacefyllin 90 mg |
VD-18503-13 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
10 |
RanitIDin Hợp chất: RanitIDin (dưới dạng RanitIDin hydroclorID) 300 mg |
VD-18502-13 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |