
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fexostad 180 Compounds: Fexofenadin HCl 180mg |
VD-19191-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | |
2 |
Irbesartan Stada 150 mg Compounds: Irbesartan 150 mg |
VD-19189-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | |
3 |
Erystad Compounds: Erythromycin 0,4 g |
VD-19190-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | |
4 |
Bisoplus Stada 10 mg/25 mg Compounds: Bisoprolol fumarat 10 mg; HydroclorothiazID 25 mg |
VD-19188-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | |
5 |
Eskar Compounds: Natri clorID 42mg/15ml |
VD-19198-13 | Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN | |
6 |
Mibecerex Compounds: Celecoxib 200 mg |
VD-19196-13 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | |
7 |
Sucrahasan Compounds: Sucrafat 1000 mg |
VD-19187-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | |
8 |
Hasanloc 40 Compounds: Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg |
VD-19184-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | |
9 |
Rosuvas Hasan 10 Compounds: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10 mg |
VD-19186-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | |
10 |
Irbehasan 150 Compounds: Irbesartan 150 mg |
VD-19185-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm |