Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Erystad | |
| Tên thương mại | Erystad |
| Hợp chất | Erythromycin 0,4 g |
| QDDG | Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g, hộp 1 tuýp 30g |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19190-13 |
| DOT | 140 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
| Địa chỉ NSX | |
| Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

