LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Anphamitasin

Compounds: Chymotrypsin 4200 đơn vị

VD-19203-13 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế
2

Tobradico

Compounds: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml

VD-19202-13 Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN
3

Spaylax

Compounds: Xylometazolin hydroclorID 7,5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 52.500IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg

VD-19201-13 Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN
4

Pandex

Compounds: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

VD-19200-13 Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN
5

Otivacin

Compounds: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 28.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8mg

VD-19199-13 Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN
6

Sucrahasan gel

Compounds: Sucralfat (dưới dạng hỗn dịch 30% Sucrafat) 1 g

VD-19197-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
7

Labavie

Compounds: Lactobacillus acIDophilus (tương đương 100.000.000 CFU) 0,7 mg; Bacillus subtilis (tương đương 100.000.000 CFU) 2,6 mg

VD-19195-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
8

Gelactive

Compounds: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%) 300 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%) 400 mg

VD-19194-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
9

Pranstad 1

Compounds: RepaglinID 1 mg

VD-19192-13 Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
10

Zengesic

Compounds: Paracetamol 500 mg; Diclofenac natri 50 mg

VD-19193-13 Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.