
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Spaylax | |
Tên thương mại | Spaylax |
Hợp chất | Xylometazolin hydroclorID 7,5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 52.500IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg |
QDDG | Hộp 1 lọ 15 ml |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19201-13 |
DOT | 140 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |