LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

BIDentin (gia hạn lần 1)

Compounds: Bột BIDentin (hỗn hợp Saponin của dễ cây ngưu tất và chất dẫn từ hạt tiêu) 0,25g

NC47-H09-15 Viện Dược liệu 3B Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội
2

Gynogel

Compounds: Đồng sulfat, AcID boric

VS-4866-13 Cty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TPHCM
3

Alcool 70%

Compounds: Ethanol 96%

VS-4865-13 Cty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TPHCM
4

Tobiwel

Compounds: Natri chondroitin sulfat, Thiamin nitrat, Cholin hydrotartrat, Renyl palmitat, Riboflavin)

GC-0218-13 Công ty CPDP Hà Tây La Khê, Hà Đông, HN
5

Tanponai 500mg

Compounds: N-Acetyl-DL-Leucin 500mg

VD-19245-13 Cty CP Dược Đồng Nai 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
6

Bromhexin 8

Compounds: Bromhexin HCL 8mg

VD-19244-13 Cty CP Dược Đồng Nai 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
7

Vitamin B6 - HT

Compounds: PyrIDoxin HCL 100 mg

VD-19249-13 Cty CP Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh, Việt Nam
8

Terpin-Codein

Compounds: Terpin hydrat 100mg; Codein base 5mg

VD-19248-13 Cty CP Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh, Việt Nam
9

Hadicobal

Compounds: Mecobalamin 500mcg

VD-19247-13 Cty CP Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh, Việt Nam
10

Alphavimin

Compounds: Lysin HCL 12,5mg; Calci glycerophosphat 13mg; AcID glycerophosphoric 10mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 1mg; Vitamin B6 5mg; DL-alpha-Tocopheryl acetat 5 UI; Vitamin PP 10mg

VD-19243-13 Cty CP Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh, Việt Nam