
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Axomus Compounds: Ambroxol HCl 30 mg |
VD-19257-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Alverin - BVP Compounds: Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40 mg |
VD-19256-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Paracetamol Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-19255-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Erythromycin 500 Compounds: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg |
VD-19253-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Erythromycin 250 Compounds: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250mg |
VD-19252-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Clorpheniramin Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-19251-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Alphachymotrypsin Compounds: Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP chymotrypsin |
VD-19250-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Xelocapec Compounds: Capecitabin 500mg |
QLĐB-399-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Aritrodex Compounds: Anastrozol 1mg |
QLĐB-398-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Dilonas Compounds: Anastrozole 1mg |
QLĐB-397-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |